| Ý nghĩa | chung chung, trung thành |
| Nguồn gốc | Hán Việt |
| Giới tính | trung tính giới |
| Giới tính đối lập | Chung |
| Phổ biến | Phổ biến |
| Độ dài | 5 |
| Âm tiết | 1 |
| Phân âm tiết | Chung |
Chung thể hiện giá trị về sự chia sẻ và cùng tồn tại hòa hợp. Đây là cái tên mang thông điệp về tinh thần cộng đồng và khả năng sống hòa thuận với mọi người. Bé gái mang tên Chung thường có tính cách hòa đồng, dễ gần và được nhiều người yêu mến.
Tên này phản ánh mong muốn của cha mẹ về một đứa con biết quan tâm, chia sẻ và luôn đặt lợi ích chung lên trên lợi ích cá nhân. Chung là lựa chọn giản dị nhưng chứa đựng giá trị văn hóa sâu sắc.
Trong thời đại cá nhân hóa ngày càng tăng, tên Chung là lời nhắc nhở về tầm quan trọng của sự kết nối và hợp tác. Những người mang tên này thường có khả năng tạo dựng môi trường làm việc tích cực và xây dựng các mối quan hệ bền vững trong cuộc sống.
| Chú |
| Chung |