| Ý nghĩa | hiệp lực, đoàn kết |
| Nguồn gốc | Hán Việt |
| Giới tính | trung tính giới |
| Giới tính đối lập | Hiệp |
| Phổ biến | Phổ biến |
| Độ dài | 4 |
| Âm tiết | 1 |
| Phân âm tiết | Hiệp |
Hiệp đại diện cho sức mạnh của sự hợp tác và làm việc chung. Tên này mang thông điệp rõ ràng về tầm quan trọng của tinh thần đồng đội trong cuộc sống. Con gái mang tên Hiệp thường phát triển khả năng làm việc nhóm xuất sắc và biết cách điều phối các mối quan hệ.
Cái tên ngắn gọn này dễ ghi nhớ và tạo cảm giác gần gũi, thân thiện. Hiệp phù hợp với những gia đình coi trọng giá trị tập thể và mong muốn con có khả năng xây dựng mối quan hệ tốt đẹp.
Trong môi trường làm việc hiện đại, kỹ năng hợp tác là yếu tố then chốt dẫn đến thành công. Chọn tên Hiệp chính là đặt nền móng đầu tiên cho sự phát triển của kỹ năng này.
Những người tên Hiệp thường được đánh giá cao về khả năng kết nối con người và tạo ra kết quả tích cực trong công việc chung.
| Hiệpthi |
| Hi |
| Hiệp |