| Ý nghĩa | quả lê, họ Lê |
| Nguồn gốc | Hán Việt |
| Giới tính | trung tính giới |
| Giới tính đối lập | Lê |
| Phổ biến | Trung bình |
| Độ dài | 2 |
| Âm tiết | 1 |
| Phân âm tiết | Lê |
Lê - một cái tên đơn âm mộc mạc nhưng vô cùng quen thuộc trong văn hóa Việt. Tên này gợi nhớ đến hình ảnh những trái lê tươi mát, ngọt ngào trong vườn nhà, mang theo hương vị tuổi thơ đầy hoài niệm.
Sự giản dị của cái tên Lê chính là điểm đặc biệt làm nên sức hút của nó. Không cầu kỳ, không phô trương, Lê thể hiện vẻ đẹp tự nhiên và chân thật. Những bé gái mang tên này thường mang trong mình sự gần gũi, thân thiện và dễ gần với mọi người xung quanh.
Lê cũng là họ của một triều đại lẫy lừng trong lịch sử Việt Nam, do đó cái tên còn mang theo ý nghĩa về truyền thống và sự kế thừa văn hóa. Khi được dùng làm tên, Lê trở nên độc đáo và khác biệt, tạo nên dấu ấn riêng cho người sở hữu. Đây là lựa chọn tuyệt vời cho những ai yêu thích sự đơn giản nhưng đầy ý nghĩa.
| Ly |
| Lệ |