| Ý nghĩa | nàng, thiếu nữ |
| Nguồn gốc | Hán Việt |
| Giới tính | trung tính giới |
| Giới tính đối lập | Na |
| Phổ biến | Phổ biến |
| Độ dài | 2 |
| Âm tiết | 1 |
| Phân âm tiết | Na |
Na - một âm thanh ngắn gọn nhưng đầy dịu dàng, như tiếng gọi mộc mạc của người thân yêu. Tên Na mang nét thanh thoát của cô gái miền Bắc, vừa duyên dáng vừa gần gũi.
Khi xưng tên, Na tạo cảm giác ấm áp, thân thiện, dễ dàng hòa nhập vào mọi không gian. Những cô bé tên Na thường có tính cách hòa đồng, dễ mến, biết quan tâm đến người khác. Cái tên này không cầu kỳ, không rườm rà, nhưng lại để lại ấn tượng sâu đậm trong lòng người.
Na còn gợi lên hình ảnh những điều giản đơn mà đẹp đẽ trong cuộc sống: nụ cười trong trẻo, ánh mắt ngây thơ, hay tiếng cười rộn rã của tuổi thơ. Đặt tên con là Na, cha mẹ như mong muốn con mình luôn giữ được sự trong sáng, tự nhiên ấy dù trưởng thành.
| Nà |
| Na |