| Ý nghĩa | lịch sử, ghi chép |
| Nguồn gốc | Hán Việt |
| Giới tính | trung tính giới |
| Giới tính đối lập | Sử |
| Phổ biến | Trung bình |
| Độ dài | 2 |
| Âm tiết | 1 |
| Phân âm tiết | Sử |
Sử - cái tên gắn liền với lịch sử, với dòng chảy thời gian và trí nhớ của dân tộc. Đây là một cái tên đầy uy quyền và trách nhiệm, thể hiện mong muốn của cha mẹ về một đứa con có hiểu biết sâu sắc về quá khứ để xây dựng tương lai.
Khi chọn tên Sử cho con gái, bạn đang gửi gắm thông điệp về tầm quan trọng của việc học hỏi, ghi nhớ và trân trọng những bài học từ lịch sử.
Sử có âm thanh ngắn gọn nhưng mạnh mẽ, dễ nhớ và tạo ấn tượng. Nó không phổ biến, do đó giúp bé nổi bật và có được một bản sắc riêng biệt.
Cái tên này phù hợp với những gia đình coi trọng tri thức, giáo dục và mong muốn con gái mình trở thành người có học thức, am hiểu về văn hóa và truyền thống.
Sử cũng gợi lên hình ảnh của một người nghiêm túc, có trách nhiệm và luôn biết rút ra bài học từ mọi kinh nghiệm trong cuộc sống.
| Sương |
| Sửu |
| Sửu |
| Sửi |
| Sử |
| Sửh |