Sinh

Ý nghĩa sinh ra, sống
Nguồn gốc Hán Việt
Giới tính trung tính giới
Giới tính đối lập Sinh
Phổ biến Phổ biến
Độ dài 4
Âm tiết 1
Phân âm tiết Sinh

Giới thiệu Sinh

Sinh là một cái tên đơn giản nhưng mang triết lý sâu sắc về cuộc sống. Trong tiếng Việt, "sinh" có nhiều nghĩa liên quan đến sự sống, sự ra đời và sự tồn tại. Khi đặt tên con là Sinh, cha mẹ như muốn nhấn mạnh giá trị của sự sống, sự quý trọng mỗi khoảnh khắc tồn tại và ý thức về việc sống có ý nghĩa. Cái tên này tuy ngắn gọn nhưng lại chứa đựng năng lượng tích cực và sự lạc quan. Sinh thích hợp với những bé gái có tính cách vui vẻ, yêu đời và luôn tràn đầy sinh lực. Đây cũng là cái tên dễ kết hợp với nhiều tên đệm khác nhau, tạo nên những tổ hợp tên đa dạng và phong phú. Mặc dù không phải là cái tên phổ biến cho nữ, nhưng Sinh lại mang một nét đẹp trung tính, hiện đại và không bị ràng buộc bởi các khuôn mẫu giới tính truyền thống. Đây là lựa chọn dành cho những gia đình cởi mở và tiến bộ.

Biến thể của tên Sinh

Sinhi
Sinha

Tên tương tự với Sinh

Sơn
Sương
Sen
Sao
Sang

Biệt danh cho Sinh

Sinh
Sính
Sinh

Tên phổ biến khác bắt đầu bằng S

Sim
Sinhi
Sa
Sang
Su
Sinha
Sum
Sin
San
Sơn

Chọn ngôn ngữ