| Ý nghĩa | tre, cây trúc |
| Nguồn gốc | Hán Việt |
| Giới tính | Gái |
| Phổ biến | Phổ biến |
| Độ dài | 4 |
| Âm tiết | 1 |
| Phân âm tiết | Trúc |
Hãy tưởng tượng một cái tên mang đến sự thanh cao và kiên cường như cây trúc xanh mướt giữa rừng. Trúc không chỉ đơn thuần là một tên gọi, mà còn là biểu tượng của sự mềm mại nhưng bền bỉ, dẻo dai trước mọi thử thách. Bé gái mang tên này sẽ được gợi nhớ mỗi ngày về phẩm chất cao quý: thanh tao nhưng không yếu đuối, mềm mại nhưng không dễ gãy.
Trúc phù hợp với những gia đình trân trọng giá trị truyền thống Á Đông, nơi hình ảnh cây trúc được xem như người quân tử. Cái tên này mang lại cảm giác gần gũi với thiên nhiên, nhắc nhở về vẻ đẹp giản dị nhưng đầy sức sống.
Chọn Trúc cho con gái chính là trao gửi một thông điệp về sức mạnh nội tâm và khả năng vươn lên trong mọi hoàn cảnh, một món quà ý nghĩa cho hành trình phía trước.
| Trúcanh |
| Trúcchi |
| Trúclinh |
| Trúcmai |
| Trúcthi |
| Trúcvy |
| Trúcdan |
| Trúcphuong |
| Trúcquỳnh |
| Trúcnhi |
| Trúctrang |
| Trúc |
| Trút |