| Ý nghĩa | tường tận, hiểu biết sâu sắc, cát tường |
| Nguồn gốc | Hán Việt |
| Giới tính | trung tính giới |
| Giới tính đối lập | Tường |
| Phổ biến | Phổ biến |
| Độ dài | 5 |
| Âm tiết | 1 |
| Phân âm tiết | Tường |
Trong lịch sử Việt Nam, Tường là tên của nhiều nhân vật nổi tiếng, đặc biệt là những người phụ nữ tài năng và kiên cường. Tường có ý nghĩa là bức tường vững chãi, là sự bảo vệ, che chở, nhưng cũng có thể là tường tận, rõ ràng, minh bạch. Đây là cái tên mang tính lưỡng diện thú vị: vừa mạnh mẽ vừa sáng suốt.
Những cô gái tên Tường thường được nhận xét là có cá tính mạnh mẽ, không dễ bị lay chuyển bởi khó khăn. Họ là người đáng tin cậy, có thể dựa vào được trong mọi tình huống. Đồng thời, Tường cũng thể hiện sự minh mẫn, khôn ngoan trong suy nghĩ và hành động.
Tường là tên trung tính về giới, nhưng khi dành cho con gái, nó tạo nên một sức hấp dẫn riêng, thể hiện sự phá vỡ rào cản giới tính trong xã hội hiện đại. Con gái cũng có thể mạnh mẽ và vững vàng như bức tường thành!
| Tườngtường |