| Ý nghĩa | vĩnh viễn, lâu dài |
| Nguồn gốc | Hán Việt |
| Giới tính | trung tính giới |
| Giới tính đối lập | Vĩnh |
| Phổ biến | Độc đáo |
| Độ dài | 4 |
| Âm tiết | 1 |
| Phân âm tiết | Vĩnh |
Vĩnh mang trong mình ý nghĩa về sự trường tồn và bền vững, phản ánh mong muốn sâu sắc của cha mẹ về một cuộc đời trọn vẹn cho con gái. Tuy đây thường được xem là tên nam tính, nhưng khi đặt cho bé gái, Vĩnh tạo nên một sức mạnh đặc biệt, thể hiện sự phá vỡ rào cản giới tính trong cách đặt tên hiện đại.
Âm thanh của Vĩnh vững chãi và mạnh mẽ, tạo cảm giác an toàn và đáng tin cậy. Cái tên này phù hợp với những bé gái được kỳ vọng sẽ trở thành người có chí hướng vững vàng và bản lĩnh vượt trội.
Khi xã hội ngày càng công nhận sự bình đẳng giới, Vĩnh là một lựa chọn tiến bộ, thể hiện quan điểm cởi mở của cha mẹ về vai trò và khả năng của phụ nữ trong thời đại mới.
| Vy |
| Vui |