| Ý nghĩa | trăm, nhiều |
| Nguồn gốc | Hán Việt |
| Giới tính | trung tính giới |
| Giới tính đối lập | Bách |
| Phổ biến | Phổ biến |
| Độ dài | 4 |
| Âm tiết | 1 |
| Phân âm tiết | Bách |
Bách - một con số đại diện cho sự trọn vẹn, đầy đủ và hoàn hảo trong văn hóa phương Đông. Khi đặt tên con là Bách, bạn đang ước mong một cuộc sống viên mãn, trọn vẹn về mọi mặt cho đứa trẻ. Cái tên này không chỉ có ý nghĩa số học mà còn gắn liền với nhiều biểu tượng tích cực khác.
Bách còn gợi nhớ đến loài cây bách, biểu tượng của sự trường tồn, kiên cường và bền bỉ. Cậu bé mang tên Bách được kỳ vọng sẽ có ý chí mạnh mẽ, không bỏ cuộc trước khó khăn và có khả năng đứng vững qua mọi thử thách của cuộc đời.
Tên này cũng rất dễ kết hợp với các tên đệm khác, tạo nên những cái tên ghép ý nghĩa như Bách Khoa, Bách Việt hay Bách Đạt. Bách vừa truyền thống vừa hiện đại, mang đậm bản sắc văn hóa Việt nhưng vẫn phù hợp với xu hướng đặt tên hiện nay.
| Bảo |