| Ý nghĩa | nhỏ nhắn, con trẻ |
| Nguồn gốc | Thuần Việt |
| Giới tính | trung tính giới |
| Giới tính đối lập | Bé |
| Phổ biến | Trung bình |
| Độ dài | 2 |
| Âm tiết | 1 |
| Phân âm tiết | Bé |
Bé là một cái tên đặc biệt dễ thương và gần gũi, mang đến cảm giác ấm áp và trìu mến. Mặc dù nghe có vẻ đơn giản, nhưng Bé lại chứa đựng tất cả tình yêu thương và sự che chở mà cha mẹ dành cho con. Cái tên này tạo nên một không khí thân mật, gợi nhớ đến những khoảnh khắc ngọt ngào trong gia đình. Bé phù hợp với những bậc phụ huynh muốn duy trì mối liên kết chặt chẽ và tình cảm sâu đậm với con cái.
Điều thú vị là Bé có thể trở thành một biệt danh đáng yêu ngay cả khi con đã trưởng thành, giúp giữ gìn ký ức tuổi thơ và tình cảm gia đình. Những người mang tên Bé thường được yêu thương và bảo vệ, mang trong mình sự ngây thơ và trong sáng. Cái tên này nhắc nhở về giá trị của sự đơn giản và chân thật trong cuộc sống.
| Bẻ |
| Bế |