| Ý nghĩa | chân thật, trung thực |
| Nguồn gốc | Hán Việt |
| Giới tính | trung tính giới |
| Giới tính đối lập | Chân |
| Phổ biến | Trung bình |
| Độ dài | 4 |
| Âm tiết | 1 |
| Phân âm tiết | Chân |
Chân là cái tên thể hiện sự thật thà, chân thành trong mọi việc làm và lời nói. Những bé trai mang tên này thường được kỳ vọng sẽ trở thành người có tính cách ngay thẳng, không gian dối. Đây là phẩm chất quý báu trong xã hội hiện đại, khi mà sự chân thật đôi khi trở nên khan hiếm.
Cái tên Chân còn gợi lên hình ảnh của sự vững chãi, là nền tảng để bước đi vững vàng trong cuộc sống. Cha mẹ đặt tên này với hy vọng con mình sẽ luôn giữ được sự trong sáng, thật thà dù có gặp phải bất kỳ khó khăn nào.
Tên gọi ngắn gọn, dễ nhớ và mang ý nghĩa tích cực, dễ dàng kết hợp với nhiều tên đệm khác nhau để tạo nên họ tên đầy đủ hài hòa.
| Chán |
| Chân |