| Ý nghĩa | chinh chiến, đi xa |
| Nguồn gốc | Hán Việt |
| Giới tính | trung tính giới |
| Giới tính đối lập | Chinh |
| Phổ biến | Trung bình |
| Độ dài | 5 |
| Âm tiết | 1 |
| Phân âm tiết | Chinh |
Chinh chiến, chinh phục, chinh phạt - Chinh là cái tên của những chiến binh, của những người không ngừng tiến về phía trước. Đây không phải là cái tên dành cho những ai thích yên ổn, mà dành cho những người muốn con mình lớn lên với tinh thần dũng cảm, sẵn sàng đối mặt với thử thách.
Trong lịch sử Việt Nam, biết bao anh hùng mang tên có chữ Chinh đã lập nên những chiến công hiển hách. Họ là những người đi đầu, là những người mở đường.
Chọn tên Chinh cho con trai là chọn một con đường đầy thử thách nhưng cũng đầy vinh quang. Nó phù hợp với những gia đình có truyền thống quân đội, hoặc những ai tin rằng cuộc sống là một trận chiến mà ta phải chinh phục từng ngày.
Cái tên này mạnh mẽ, nam tính, và đầy khí phách - những phẩm chất được đánh giá cao trong văn hóa truyền thống.
| Chính |
| Chinh |
| Chính |