| Ý nghĩa | kiên cường, kiên trì |
| Nguồn gốc | Hán Việt |
| Giới tính | trung tính giới |
| Giới tính đối lập | Kiên |
| Phổ biến | Phổ biến |
| Độ dài | 4 |
| Âm tiết | 2 |
| Phân âm tiết | Ki-ên |
Cái tên Kiên như một lời khẳng định về sức mạnh nội tâm và ý chí bất khuất. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những bậc phụ huynh muốn truyền tải thông điệp về tính kiên trì, bền bỉ và không bao giờ từ bỏ.
Kiên mang trong mình một năng lượng vững chắc, một sự quyết tâm không thể lay chuyển. Khi gọi tên con là Kiên, đó như một lời nhắc nhở hàng ngày về tầm quan trọng của việc vượt qua khó khăn và kiên định với mục tiêu của mình.
Tên này có âm thanh mạnh mẽ nhưng không hề gai góc, tạo cảm giác tin cậy và đáng tin cậy. Kiên phù hợp với mọi hoàn cảnh, từ môi trường học đường đến nơi làm việc sau này.
Đây là một cái tên trường tồn với thời gian, không bị lỗi mốt, luôn giữ được giá trị và ý nghĩa sâu sắc của nó qua nhiều thế hệ.
| Kiên |
| Kiến |