| Ý nghĩa | lợi ích, có lợi |
| Nguồn gốc | Hán Việt |
| Giới tính | trung tính giới |
| Giới tính đối lập | Lợi |
| Phổ biến | Phổ biến |
| Độ dài | 3 |
| Âm tiết | 1 |
| Phân âm tiết | Lợi |
Lợi - tên gọi thực tế và tích cực, phản ánh mong muốn về một cuộc sống thuận lợi và thịnh vượng. Không có gì sai khi cha mẹ mong con mình có một tương lai hanh thông, đầy đủ về vật chất lẫn tinh thần.
Cái tên này thể hiện sự thẳng thắn trong cách nhìn về cuộc sống: mỗi người đều có quyền tìm kiếm lợi ích chính đáng cho bản thân và gia đình, miễn là không làm hại đến người khác. Lợi là động lực thúc đẩy con người nỗ lực, phấn đấu và đổi mới.
Trong bối cảnh kinh tế thị trường, khả năng nhận diện và tận dụng cơ hội là kỹ năng sống còn. Lợi sẽ nhắc nhở bé trai của bạn về tầm quan trọng của việc đưa ra những quyết định có lợi, không chỉ cho riêng mình mà còn cho những người xung quanh.
Đây là cái tên khuyến khích tư duy tích cực và hướng đến kết quả cụ thể.
| Lộc |