Sử

Ý nghĩa lịch sử, sử ký
Nguồn gốc Hán Việt
Giới tính trung tính giới
Giới tính đối lập Sử
Phổ biến Phổ biến
Độ dài 2
Âm tiết 1
Phân âm tiết Sử

Giới thiệu Sử

Lịch sử, biên sử, sử sách - Sử là cái tên gắn liền với quá khứ, với truyền thống, với những bài học đã được ghi chép qua nhiều thế hệ. Đặt tên con là Sử cho thấy sự trân trọng đối với di sản văn hóa, đối với những gì đã đi trước. Người mang tên Sử thường được kỳ vọng sẽ là người ghi nhớ, lưu giữ và truyền lại những giá trị tốt đẹp.

Trong tiếng Việt, Sử cũng gợi nhớ đến "sử gia" - những người viết sử, những người ghi chép lại dòng chảy của lịch sử. Đây là những người có vai trò quan trọng trong việc bảo tồn ký ức tập thể của dân tộc.

Cái tên Sử ngắn gọn nhưng nặng ký. Nó mang theo trách nhiệm của việc hiểu biết về quá khứ để định hướng tương lai. Phù hợp với những gia đình có truyền thống lâu đời, những ai muốn con mình ghi nhớ nguồn cội và tự hào về nó.

Biến thể của tên Sử

Sửu

Tên tương tự với Sử

Sơn
Sương
Sùng

Biệt danh cho Sử

Sử
Sửi
Sử

Tên phổ biến khác bắt đầu bằng S

Sinh
San
Sữu
Sùng
Sơn
Sỷ
Sáng
Song
Sử

Chọn ngôn ngữ