| Ý nghĩa | sang trọng, giàu có |
| Nguồn gốc | Thuần Việt |
| Giới tính | trung tính giới |
| Giới tính đối lập | Sang |
| Phổ biến | Phổ biến |
| Độ dài | 4 |
| Âm tiết | 1 |
| Phân âm tiết | Sang |
Sang tỏa sáng như ánh bình minh mới, đầy hứa hẹn và hy vọng. Đây chính xác là những gì cha mẹ cần dành cho con trai mình - một cái tên khẳng định rằng tương lai rực rỡ đang chờ đợi. Sang không chỉ đơn thuần là một từ ngữ, mà là một tầm nhìn, một khát vọng về cuộc sống sung túc và thành công.
Bạn muốn con mình nổi bật trong đám đông? Sang là câu trả lời. Cái tên này mang lại cảm giác cao cấp, lịch lãm và đẳng cấp. Mỗi lần tự giới thiệu, bé trai sẽ tự tin khẳng định mình với một cái tên đầy khí chất.
Sang còn linh hoạt, dễ kết hợp với nhiều tên đệm và họ khác nhau, tạo nên những cái tên đầy đủ hài hòa và ấn tượng. Trong môi trường quốc tế, Sang cũng dễ phát âm và ghi nhớ.
Đừng chần chừ với những cái tên bình thường. Con bạn xứng đáng với điều tốt nhất - một cái tên Sang để bước vào cuộc đời với thần thái của người chiến thắng.
| Sang |