| Ý nghĩa | thuyền, tàu |
| Nguồn gốc | Hán Việt |
| Giới tính | trung tính giới |
| Giới tính đối lập | Thuyền |
| Phổ biến | Trung bình |
| Độ dài | 6 |
| Âm tiết | 2 |
| Phân âm tiết | Thu-yền |
Thuyền đưa ta đến những vùng đất mới, vượt qua biển cả bao la - đó cũng chính là biểu tượng của cuộc đời. Cái tên này dành cho những bé trai được định hình để trở thành người dám mơ, dám làm.
Có điều gì thơ mộng và phiêu lưu hơn khi mang tên Thuyền? Đây là lựa chọn cho những gia đình yêu thích sự tự do, khám phá và không ngừng tiến bước. Thuyền gợi nhớ đến hình ảnh của những chuyến đi xa, những hành trình khám phá bản thân và thế giới.
Bé trai mang tên Thuyền thường có tính cách phóng khoáng, thích trải nghiệm những điều mới mẻ và không sợ thay đổi. Cái tên này cũng thể hiện sự linh hoạt, biết thích nghi với mọi hoàn cảnh như con thuyền trên dòng nước.
Thuyền là sự kết hợp độc đáo giữa truyền thống và hiện đại, giữa thơ ca và thực tế.
| Thuy |
| Thuyn |