| Ý nghĩa | tiết độ, tiết kiệm |
| Nguồn gốc | Hán Việt |
| Giới tính | trung tính giới |
| Giới tính đối lập | Tiết |
| Phổ biến | Trung bình |
| Độ dài | 4 |
| Âm tiết | 1 |
| Phân âm tiết | Tiết |
Tiết thể hiện sự kiên định và nguyên tắc trong cuộc sống. Khi chọn tên Tiết cho con trai, cha mẹ như muốn nhắn nhủ rằng trong bất kỳ hoàn cảnh nào cũng cần giữ vững lập trường và không dao động trước cám dỗ. Cái tên này mang tính giáo dục sâu sắc, phù hợp với những gia đình đề cao đạo đức và nhân cách.
Tiết nghe có vẻ nghiêm túc nhưng lại không hề cứng nhắc, thể hiện sự cân bằng giữa nguyên tắc và sự linh hoạt trong xử sự. Đây là lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn con mình trở thành người có chính kiến, biết phân biệt đúng sai và luôn hành động theo lương tâm.
Trong xã hội hiện đại đầy biến động, Tiết là tên nhắc nhở về tầm quan trọng của sự kiên trì và bền bỉ trước mọi thử thách.
| Tiết |
| Tiết |