| Ý nghĩa | khiết bạch, trong sạch |
| Nguồn gốc | Hán Việt |
| Giới tính | trung tính giới |
| Giới tính đối lập | Khiết |
| Phổ biến | Trung bình |
| Độ dài | 5 |
| Âm tiết | 1 |
| Phân âm tiết | Khiết |
Khiết đại diện cho sự trong sáng, tinh khôi của tâm hồn và tính cách. Một cái tên như thế này khiến người nghe liên tưởng đến những điều tốt đẹp nhất trong cuộc sống - sự chân thành, lòng nhân ái và tấm lòng trong trẻo.
Bé gái mang tên Khiết thường được kỳ vọng sẽ sống một cuộc đời ngay thẳng, không vướng bận vào những điều phức tạp, tiêu cực. Họ có xu hướng nhìn nhận mọi việc một cách tích cực và lan tỏa năng lượng tốt lành đến những người xung quanh.
Trong thời đại mà đạo đức đôi khi bị lu mờ, việc đặt tên con là Khiết như một lời nhắc nhở về những giá trị cốt lõi cần được gìn giữ. Cái tên ngắn gọn này dễ nhớ, dễ gọi và mang lại cảm giác thanh thản cho người nghe.
| Khiêm |
| Khiên |
| Khé |
| Khéo |