| Ý nghĩa | thông minh, tuệ giác |
| Nguồn gốc | Hán Việt |
| Giới tính | trung tính giới |
| Giới tính đối lập | Huệ |
| Phổ biến | Trung bình |
| Độ dài | 3 |
| Âm tiết | 2 |
| Phân âm tiết | Hu-ệ |
Huệ là cái tên gắn liền với hình ảnh những bông hoa thanh khiết nở ven sông nước, mang vẻ đẹp dịu dàng nhưng không kém phần kiên cường. Đặt tên con trai là Huệ thể hiện mong muốn của cha mẹ về một đứa con có tâm hồn trong sáng, đạo đức cao thượng.
Trong truyền thống Việt Nam, hoa huệ được xem là biểu tượng của sự thanh cao, không vương bụi trần. Những người mang tên Huệ thường được kỳ vọng sẽ sống một cuộc đời thanh thản, có đạo đức tốt và biết giữ mình trong sạch giữa xã hội đầy cám dỗ.
Huệ cũng mang ý nghĩa về trí tuệ, về sự thông thái trong suy nghĩ và hành động. Đây là một cái tên đẹp, có chiều sâu văn hóa và phù hợp với những gia đình trọng nho giáo, coi trọng đạo đức và học vấn.
| Huệ |
| Huệ |