| Ý nghĩa | tỉnh giác, thức tỉnh |
| Nguồn gốc | Hán Việt |
| Giới tính | trung tính giới |
| Giới tính đối lập | Thức |
| Phổ biến | Phổ biến |
| Độ dài | 4 |
| Âm tiết | 1 |
| Phân âm tiết | Thức |
Cái tên Thức gắn liền với sự tỉnh thức, với trí tuệ và nhận thức. Trong triết học Phật giáo, thức là một trong những yếu tố cấu thành con người, là khả năng nhận biết và hiểu biết về thế giới xung quanh. Đặt tên con là Thức thể hiện mong muốn nuôi dưỡng một tâm hồn sáng suốt, một người luôn tỉnh táo và có nhận thức sâu sắc về cuộc sống.
Thức cũng có nghĩa là học thức, tri thức - những giá trị mà bất kỳ cha mẹ nào cũng muốn con mình có được. Trong thời đại tri thức là sức mạnh, cái tên Thức như một lời nhắc nhở về tầm quan trọng của việc học hỏi và phát triển bản thân.
Hơn nữa, Thức còn mang ý nghĩa của sự thức thời, biết thích nghi với hoàn cảnh, biết nhận ra cơ hội và nắm bắt nó. Đây là phẩm chất thiết yếu cho thành công trong thế giới hiện đại đầy biến động.
| Thực |
| Thức |