| Ý nghĩa | ở, trú ngụ, tạm trú |
| Nguồn gốc | Hán Việt |
| Giới tính | Trai |
| Phổ biến | Độc đáo |
| Độ dài | 3 |
| Âm tiết | 1 |
| Phân âm tiết | Trú |
Trú mang trong mình ý nghĩa về sự an trú, ổn định và bền vững. Đây là cái tên không quá phổ biến nhưng lại vô cùng sâu sắc, phản ánh triết lý sống trầm lắng và có chiều sâu.
Những bé trai mang tên Trú thường được kỳ vọng sẽ có khả năng tạo dựng nền tảng vững chắc cho bản thân và gia đình. Cái tên thể hiện sự kiên định, không phiêu bạt và có định hướng rõ ràng trong cuộc sống.
Trú cũng gợi nhắc về không gian an toàn, nơi mọi người có thể tìm đến để tìm bình yên và sự bảo vệ. Đây là phẩm chất quý báu trong một người đàn ông - khả năng trở thành chỗ dựa đáng tin cậy cho người thân.
Với những gia đình trọng vọng sự ổn định và lâu dài, Trú là một lựa chọn tuyệt vời, mang đến cảm giác an tâm và tin tưởng.
| Trừ |
| Trụ |
| Thụ |
| Thừ |
| Trú |
| Trú |