| Ý nghĩa | tin cậy, tín nhiệm |
| Nguồn gốc | Hán Việt |
| Giới tính | trung tính giới |
| Giới tính đối lập | Tín |
| Phổ biến | Phổ biến |
| Độ dài | 3 |
| Âm tiết | 2 |
| Phân âm tiết | Tí-n |
Trong thời đại mà lòng tin ngày càng trở nên khan hiếm, cái tên Tín như một lời cam kết về sự trung thực và đáng tin cậy. Đây là tên gọi dành cho những bé trai được kỳ vọng sẽ trở thành người giữ chữ tín, luôn đứng vững với lời nói của mình.
Tín không chỉ là một cái tên đẹp về mặt ngữ âm mà còn mang giá trị đạo đức cao cả. Trong kinh doanh cũng như trong các mối quan hệ cá nhân, lòng tin là nền tảng của mọi sự thành công. Những người mang tên Tín thường được nhìn nhận là những cá nhân có nguyên tắc, không dễ dàng thay đổi quan điểm vì lợi ích nhất thời.
Cái tên này phù hợp với mọi tầng lớp xã hội và mọi ngành nghề. Tín có thể kết hợp hài hòa với nhiều tên đệm khác nhau, tạo nên những tên đầy đủ vừa truyền thống vừa hiện đại. Âm thanh của Tín ngắn gọn, dễ phát âm và dễ nhớ, đảm bảo con sẽ không gặp khó khăn khi giới thiệu bản thân trong bất kỳ hoàn cảnh nào.
| Tấn |
| Tín |
| Tín |