| Ý nghĩa | bằng phẳng, bằng lòng |
| Nguồn gốc | Hán Việt |
| Giới tính | trung tính giới |
| Giới tính đối lập | Bằng |
| Phổ biến | Trung bình |
| Độ dài | 4 |
| Âm tiết | 1 |
| Phân âm tiết | Bằng |
Tên này thể hiện sự công bằng, cân bằng và hài hòa trong cuộc sống. Khi gọi tên, người ta cảm nhận được sự bình yên và ổn định, như một nền tảng vững chắc để phát triển.
Bé gái mang tên này có xu hướng phát triển tính cách điềm tĩnh, biết lắng nghe và thấu hiểu người khác. Đây là lựa chọn tuyệt vời cho gia đình mong muốn nuôi dạy con gái có tâm hồn bao dung và biết tôn trọng mọi người.
Âm thanh của tên nghe đơn giản nhưng mạnh mẽ, dễ phát âm ở mọi lứa tuổi và hoàn cảnh. Tên phù hợp với cả môi trường truyền thống lẫn hiện đại.
Những đứa trẻ có tên này thường được yêu mến vì tính cách dễ gần, không cầu kỳ nhưng vẫn để lại dấu ấn riêng biệt trong lòng mọi người xung quanh.
| Băng |
| Bích |