| Ý nghĩa | người dân, cư dân |
| Nguồn gốc | Hán Việt |
| Giới tính | Gái |
| Phổ biến | Phổ biến |
| Độ dài | 3 |
| Âm tiết | 1 |
| Phân âm tiết | Dân |
Dân gắn liền với cộng đồng, tập thể và tinh thần đoàn kết. Cái tên này phản ánh giá trị về sự hòa nhập và đóng góp cho xã hội. Bé gái mang tên Dân thường phát triển ý thức trách nhiệm cao và luôn quan tâm đến lợi ích chung.
Tên gọi giản dị này mang ý nghĩa sâu sắc về nguồn gốc và sự kết nối với mọi người xung quanh. Dân thích hợp cho những gia đình trân trọng giá trị truyền thống về tinh thần cộng đồng.
Trong xã hội hiện đại, khi mọi người ngày càng cá nhân hóa, tên Dân là lời nhắc nhở về tầm quan trọng của việc sống vì người khác. Những người mang tên này thường có khả năng lãnh đạo tự nhiên và được mọi người tôn trọng.
Chọn Dân cho con gái là mong muốn bé lớn lên với tấm lòng vị tha và trách nhiệm với cộng đồng.
| Dânthi |
| Dán |
| Dân |