| Ý nghĩa | nghi lễ, phong thái |
| Nguồn gốc | Hán Việt |
| Giới tính | trung tính giới |
| Giới tính đối lập | Nghi |
| Phổ biến | Phổ biến |
| Độ dài | 4 |
| Âm tiết | 1 |
| Phân âm tiết | Nghi |
Nghi mang trong mình sự tinh tế và khéo léo trong giao tiếp cũng như xử sự. Cái tên này thể hiện khả năng ngoại giao và sự khôn khéo trong các mối quan hệ xã hội. Những người mang tên Nghi thường biết cách đặt mình vào vị trí của người khác, hiểu được tâm lý và cảm xúc của những người xung quanh. Họ có khả năng hóa giải mâu thuẫn và tạo ra bầu không khí hài hòa trong mọi tình huống.
Nghi còn gắn liền với sự thanh lịch và sang trọng trong phong cách sống. Đây là tên của những người có gu thẩm mỹ tinh tế, biết cách thưởng thức cái đẹp và tạo ra giá trị nghệ thuật trong cuộc sống. Trong môi trường làm việc, Nghi là biểu tượng của sự chuyên nghiệp và khả năng giao tiếp hiệu quả. Đây là một lựa chọn xuất sắc cho những bậc phụ huynh muốn con mình trở thành người có văn hóa, lịch thiệp và thành công trong các mối quan hệ xã hội.
| Nghi |
| Nghi |