| Ý nghĩa | nghề nghiệp, sự nghiệp |
| Nguồn gốc | Hán Việt |
| Giới tính | Trai |
| Phổ biến | Phổ biến |
| Độ dài | 6 |
| Âm tiết | 2 |
| Phân âm tiết | Nghi-ệp |
Nghiệp là tên gọi dành cho những người con trai có bản lĩnh, biết vượt qua thử thách. Tuy có phần nặng nề trong cách phát âm, nhưng Nghiệp lại chứa đựng một triết lý sâu sắc về cuộc sống: mỗi người đều có sứ mệnh riêng của mình.
Trong văn hóa Việt Nam, nghiệp không chỉ đơn thuần là công việc mà còn là trách nhiệm, là đạo làm người. Đặt tên con là Nghiệp như một lời nhắc nhở rằng trong đời mỗi người đều cần phải có một nghiệp, một công việc chính đáng để cống hiến cho xã hội.
Cái tên này đặc biệt phù hợp với những gia đình có truyền thống lao động cần cù, chăm chỉ. Những bé trai mang tên Nghiệp được kỳ vọng sẽ trở thành những người biết trân trọng công việc, có tinh thần trách nhiệm cao và luôn nỗ lực hết mình trong mọi hoàn cảnh.
| Nghiệp |
| Nghiệp |