| Ý nghĩa | nhân đức, lòng nhân |
| Nguồn gốc | Hán Việt |
| Giới tính | trung tính giới |
| Giới tính đối lập | Nhân |
| Phổ biến | Phổ biến |
| Độ dài | 4 |
| Âm tiết | 1 |
| Phân âm tiết | Nhân |
Nhân ái, nhân hậu, nhân từ - Nhân là tổng hòa của những phẩm chất cao quý nhất trong con người. Đây là một cái tên mang đậm triết lý Nho giáo, thể hiện sự tôn trọng đối với con người và các mối quan hệ trong xã hội.
Chọn Nhân cho con trai nghĩa là mong muốn bé lớn lên trở thành một con người có tâm, có tầm và có trách nhiệm với cộng đồng. Cái tên này không chỉ đẹp về mặt âm thanh mà còn mang ý nghĩa giáo dục sâu sắc. Nhân còn gắn liền với sự thấu hiểu, biết đặt mình vào vị trí của người khác và có khả năng cảm thông. Trong thời đại hiện đại, Nhân vẫn giữ nguyên giá trị và là một lựa chọn vượt thời gian cho bất kỳ bé trai nào.
| Nàn |
| Nần |