| Ý nghĩa | vinh quang, vinh dự |
| Nguồn gốc | Hán Việt |
| Giới tính | trung tính giới |
| Giới tính đối lập | Vinh |
| Phổ biến | Phổ biến |
| Độ dài | 4 |
| Âm tiết | 1 |
| Phân âm tiết | Vinh |
Vinh là cái tên rực rỡ như ánh nắng ban mai, mang theo niềm hy vọng về một tương lai vẻ vang và danh dự. Khi đặt tên con là Vinh, cha mẹ đang gửi gắm ước mơ về những thành công và sự tự hào trong tương lai.
Cái tên này phù hợp với những người có hoài bão lớn, không ngừng phấn đấu để đạt được vị thế xứng đáng trong xã hội. Vinh thường gắn liền với hình ảnh người luôn nỗ lực hết mình, không ngại khó khăn để chinh phục đỉnh cao mà mình đặt ra.
Trong môi trường cạnh tranh hiện nay, động lực từ một cái tên tích cực như Vinh có thể trở thành nguồn năng lượng quan trọng, giúp vượt qua thử thách và tiến tới những thành tựu đáng tự hào, mang vinh quang về cho gia đình.
| Vĩnh |
| Vinh |