| Ý nghĩa | duyên dáng, quyến rũ |
| Nguồn gốc | Hán Việt |
| Giới tính | Gái |
| Phổ biến | Trung bình |
| Độ dài | 4 |
| Âm tiết | 1 |
| Phân âm tiết | Uyến |
Uyến thể hiện nét đẹp duyên dáng và nữ tính của người con gái. Tên gọi này chứa đựng sự mềm mại, uyển chuyển trong tính cách và cách sống.
Uyến thường gắn liền với hình ảnh những cô gái dịu dàng, biết cách ứng xử khéo léo trong mọi hoàn cảnh, luôn khiến người đối diện cảm thấy thoải mái và dễ chịu.
Cái tên này phản ánh mong muốn của cha mẹ về một cô con gái biết cách uốn nắn bản thân, thích nghi với môi trường và luôn giữ được nét đẹp dịu dàng vốn có.
Những bé gái mang tên Uyến thường có tính cách điềm đạm, trầm tư nhưng cũng rất biết quan tâm đến người khác. Uyến là cái tên vượt thời gian, không bao giờ lỗi mốt và luôn giữ được vẻ đẹp truyền thống đặc trưng.
| Uyên |
| Yến |