| Ý nghĩa | bí mật, kín đáo |
| Nguồn gốc | Hán Việt |
| Giới tính | Trai |
| Phổ biến | Độc đáo |
| Độ dài | 2 |
| Âm tiết | 1 |
| Phân âm tiết | Bí |
Bí - một cái tên ngắn gọn, đơn giản nhưng đầy bí ẩn. Nghe có vẻ mâu thuẫn, nhưng đó chính là sức hút của nó. Trong thời đại mà mọi thứ đều được chia sẻ công khai trên mạng xã hội, việc có một cái tên mang nghĩa "bí mật" lại càng trở nên đặc biệt.
Bí có thể gợi liên tưởng đến nhiều hình ảnh: bí ẩn, bí quyết, bí kíp. Tất cả đều hướng đến một điều - đây là người có chiều sâu, không dễ đoán, luôn có những điều thú vị chờ được khám phá.
Đặt tên con là Bí cho thấy bạn muốn nuôi dưỡng một đứa trẻ có thế giới nội tâm phong phú, không nhất thiết phải thể hiện tất cả ra bên ngoài. Trong một xã hội đôi khi quá ồn ào, những người biết giữ kín và lựa chọn khi nào nên chia sẻ mới thực sự có sức mạnh.
| Bí |
| Bí |