| Ý nghĩa | khá giỏi, được khen |
| Nguồn gốc | Hán Việt |
| Giới tính | trung tính giới |
| Giới tính đối lập | Kha |
| Phổ biến | Phổ biến |
| Độ dài | 3 |
| Âm tiết | 1 |
| Phân âm tiết | Kha |
Kha mang trong mình nguồn năng lượng tích cực và sự phấn đấu không ngừng. Đây là cái tên dành cho những bé trai được kỳ vọng sẽ vươn lên, đạt được những thành tựu đáng tự hào trong cuộc đời. Kha có âm thanh mạnh mẽ nhưng không quá cứng rắn, cân bằng giữa quyết đoán và dễ gần. Tên này phổ biến vừa phải, không quá nhiều nhưng cũng không xa lạ, giúp bé dễ hòa nhập nhưng vẫn giữ được nét riêng.
Trong giao tiếp hàng ngày, Kha dễ phát âm, không bị nhầm lẫn với các tên khác, thuận tiện cho cả gia đình và xã hội. Bố mẹ đặt tên con là Kha thường mong muốn con sẽ là người có khả năng vượt trội, luôn cố gắng hết mình trong mọi việc và đạt được những gì mình hướng tới.
Kha là lựa chọn cân bằng, vừa truyền thống vừa hiện đại, vừa đơn giản vừa có chiều sâu.
| Kha |
| Kha |