| Ý nghĩa | rén, co rút |
| Nguồn gốc | Tiếng Nhật, Tiếng Trung |
| Giới tính | Trai |
| Phổ biến | Độc đáo |
| Độ dài | 3 |
| Âm tiết | 1 |
| Phân âm tiết | Rin |
Trong không gian đặt tên cho con, Rin xuất hiện như một làn gió mát lành, mang theo sự thanh khiết và trong trẻo. Tên Rin ngắn gọn, dễ gọi, dễ nhớ, nhưng lại chứa đựng một chiều sâu bất ngờ.
Cái tên này phù hợp với những bé trai có tính cách nhẹ nhàng, tinh tế, nhưng vẫn đầy nội lực. Rin tạo ra một âm thanh êm tai, dễ chịu, không gây cảm giác gò bó hay nặng nề.
Đặc điểm nổi bật của Rin là sự linh hoạt trong cách kết hợp với các tên đệm và họ khác nhau, tạo nên những tổ hợp tên đầy nghệ thuật. Tên này cũng mang một chút hương vị quốc tế, giúp bé dễ dàng hòa nhập trong môi trường đa văn hóa.
Rin phản ánh một thế hệ mới, một cách nhìn nhận tươi trẻ về truyền thống đặt tên, nơi mà sự đơn giản được tôn vinh như một hình thức của sự tinh tế.
| Rinh |
| Rinh |
| Rìn |
| Rin |
| Rin |