| Ý nghĩa | xung đột, xông pha |
| Nguồn gốc | Hán Việt |
| Giới tính | Trai |
| Phổ biến | Độc đáo |
| Độ dài | 4 |
| Âm tiết | 1 |
| Phân âm tiết | Xung |
Đặt tên con là Xung chính là khẳng định tinh thần quyết liệt và lòng dũng cảm không sợ hãi. Cái tên này dành cho những đứa trẻ được kỳ vọng sẽ trở thành chiến binh trong cuộc đời, luôn sẵn sàng xông pha và đương đầu với thử thách.
Xung mang ý nghĩa về sự năng động, về hành động thay vì chần chừ. Người mang tên này thường có tính cách quyết đoán, không ngại mạo hiểm và luôn đi đầu trong những công việc khó khăn.
Cuộc sống đầy biến động đòi hỏi những người có khả năng phản ứng nhanh và hành động quyết liệt. Một cái tên như Xung sẽ là lời nhắc nhở hằng ngày về tinh thần chiến đấu không mệt mỏi, về việc luôn tiến về phía trước với nghị lực và quyết tâm cao nhất.
| Xungh |
| Xung |
| Xung |